Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: UUYHS (山山卜竹尸)
Unicode: U+2F994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fong1

Bình luận 0