Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bī
ㄅㄧ
B
Âm Quan thoại:
bī
ㄅㄧ
Unicode:
U+B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠
(
Phùng Khắc Khoan
)
Bình luận
0
1
/1
bī
ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
euphemistic variant of
屄
[bi1]
Từ ghép
4
niú bī 牛B
•
shǎ bī 傻B
•
zhuāng bī 装B
•
zhuāng bī 裝B