Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: ROYM (口人卜一)
Unicode: U+3589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp