Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱垚土Nét bút:
一丨一一丨一一丨一一丨一Thương Hiệt: GGGG (土土土土)
Unicode:
U+3653Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận