Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēng ㄕㄥTổng nét: 5
Bộ:
xì 夕 (+2 nét)
Hình thái:
⿰夕十Nét bút:
ノフ丶一丨Thương Hiệt: NIJ (弓戈十)
Unicode:
U+3688Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận