Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
ān 广 (+16 nét)
Hình thái:
⿸广穌Nét bút:
丶一ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: INFD (戈弓火木)
Unicode:
U+389DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận