Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: INFQ (戈弓火手)
Unicode: U+5EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1