Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
chì 彳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰彳姑Nét bút:
ノノ丨フノ一一丨丨フ一Thương Hiệt: HOVJR (竹人女十口)
Unicode:
U+38E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận