Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
rì 日 (+10 nét)
Hình thái:
⿰日祥Nét bút:
丨フ一一丶フ丨丶丶ノ一一一丨Thương Hiệt: AIFQ (日戈火手)
Unicode:
U+3B15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận