Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: DHJX (木竹十重)
Unicode: U+3B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caap3

Bình luận 0