Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木畟Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: DWCE (木田金水)
Unicode:
U+3BA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận