Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: dǎi 歹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: MNHGU (一弓竹土山)
Unicode: U+3C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sing1

Bình luận 0