Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: dǎi 歹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: MNBV (一弓月女)
Unicode: U+3C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: teoi2