Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: FUHJ (火山竹十)
Unicode: U+3DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0