Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: MGSUU (一土尸山山)
Unicode: U+3ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwat6

Chữ gần giống 6

Bình luận 0