Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: wǎ 瓦 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: FWMVN (火田一女弓)
Unicode: U+3F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dong1

Chữ gần giống 1