Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lěi ㄌㄟˇTổng nét: 20
Bộ:
nǐ 疒 (+15 nét)
Hình thái:
⿸疒畾Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一Thương Hiệt: KWWW (大田田田)
Unicode:
U+3FD4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận