Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: VFSO (女火尸人)
Unicode: U+42C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp