Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yǔ 羽 (+6 nét)
Hình thái:
⿰舟羽Nét bút:
ノノフ丶一丶フ丶一フ丶一Thương Hiệt: HYSMM (竹卜尸一一)
Unicode:
U+4387Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận