Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: yǔ 羽 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: SMVNE (尸一女弓水)
Unicode: U+4391
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6