Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
lěi 耒 (+10 nét)
Hình thái:
⿰耒造Nét bút:
一一一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶Thương Hiệt: QDYHR (手木卜竹口)
Unicode:
U+43ADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận