Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: ròu 肉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丶
Thương Hiệt: BHNI (月竹弓戈)
Unicode: U+43CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung4, hon6

Chữ gần giống 1