Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pǐ ㄆㄧˇTổng nét: 17
Bộ:
ròu 肉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰月辟Nét bút:
ノフ一一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: BSRJ (月尸口十)
Unicode:
U+4440Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận