Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, píng ㄆㄧㄥˊ Tổng nét: 17 Bộ: mù 木 (+13 nét) Hình thái: ⿰木辟 Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨 Thương Hiệt: DSRJ (木尸口十) Unicode: U+6A98 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp