Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: TKHG (廿大竹土)
Unicode: U+4506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4