Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
cǎo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹閭Nét bút:
一丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: TANR (廿日弓口)
Unicode:
U+4561Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận