Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
cǎo 艸 (+23 nét)
Hình thái:
⿱艹攣Nét bút:
一丨丨丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一一丨Thương Hiệt: TVFQ (廿女火手)
Unicode:
U+4582Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận