Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻊⾆Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: RMHJR (口一竹十口)
Unicode:
U+47EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận