Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
zú 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊長Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨一一一フノ丶Thương Hiệt: RMSMV (口一尸一女)
Unicode:
U+4806Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Bình luận