Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
shēn 身 (+16 nét)
Hình thái:
⿰身龍Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: HHYBP (竹竹卜月心)
Unicode:
U+4841Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận