Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CHND (金竹弓木)
Unicode: U+492A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: do2

Dị thể 2

Bình luận 0