Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
mén 門 (+6 nét)
Hình thái:
⿵门争Nét bút:
丶丨フノフフ一一丨Thương Hiệt: LSNSD (中尸弓尸木)
Unicode:
U+49B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận