Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: fēi 非 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一フ一フ
Thương Hiệt: LYSU (中卜尸山)
Unicode: U+4A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp