Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: fēi 非 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: LYHUU (中卜竹山山)
Unicode: U+4A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0