Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 首 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TUMBC (廿山一月金)
Unicode: U+4B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau2, sou2

Tự hình 1

Dị thể 2