Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 29
Bộ: mǎ 馬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰馬羸
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: SFYNQ (尸火卜弓手)
Unicode: U+4BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: mǎ 馬 (+19 nét)
Hình thái: ⿰馬羸
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: SFYNQ (尸火卜弓手)
Unicode: U+4BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0