Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 22
Bộ: gǔi 鬼 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HITGI (竹戈廿土戈)
Unicode: U+4C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp