Có 2 kết quả:

ㄧˋㄧˋ

1/2

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghĩa khí

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sự tình đúng với lẽ phải, thích hợp với đạo lí. ◇Luận Ngữ 論語: “Kiến nghĩa bất vi, vô dũng dã” 見義不為, 無勇也 (Vi chánh 為政) Thấy việc nghĩa mà không làm, là không có dũng vậy.
2. (Danh) Phép tắc. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Vô thiên vô pha, tuân vương chi nghĩa” 無偏無頗, 遵王之義 (Mạnh xuân kỉ 孟春紀, Quý công 貴公) Không thiên lệch, noi theo phép tắc của vua.
3. (Danh) Ý tứ, nội dung của từ ngữ. ◎Như: “khảo luận văn nghĩa” 考論文義 phân tích luận giải nội dung bài văn, “tự nghĩa” 字義 ý nghĩa của chữ.
4. (Danh) Công dụng. ◇Tả truyện 左傳: “Cố quân tử động tắc tư lễ, hành tắc tư nghĩa” 故君子動則思禮, 行則思義 (Chiêu Công tam thập nhất niên 昭公三十一年) Cho nên bậc quân tử cử động thì nghĩ tới lễ, làm gì thì nghĩ tới công dụng của nó.
5. (Danh) Gọi tắt của nước “Nghĩa Đại Lợi” 義大利, tức là nước Ý (Italy).
6. (Danh) Họ “Nghĩa”.
7. (Tính) Hợp với lẽ phải, đúng với đạo lí. ◎Như: “nghĩa sư” 義師 quân đội lập nên vì chính nghĩa, “nghĩa cử” 義舉 hành vi vì đạo nghĩa, “nghĩa sĩ” 義士 người hành động vì lẽ phải. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vọng hưng nghĩa sư, cộng tiết công phẫn, phù trì vương thất, chửng cứu lê dân” 望興義師, 共洩公憤, 扶持王室, 拯救黎民 (Đệ ngũ hồi 第五回) Mong dấy nghĩa quân, cùng hả lòng công phẫn, phò vua, cứu giúp dân lành.
8. (Tính) Dùng để chu cấp cho dân chúng nghèo khó. ◎Như: “nghĩa thương” 義倉 kho lương để cứu giúp dân khi mất mùa, “nghĩa thục” 義塾 trường học miễn phí.
9. (Tính) Lấy ân tình cố kết với nhau. ◎Như: “nghĩa phụ” 義父 cha nuôi, “nghĩa tử” 義子 con nuôi.
10. (Tính) Giả, để thay cho vật bị hư, mất. ◎Như: “nghĩa kế” 義髻 búi tóc giả mượn, “nghĩa chi” 義肢 chân tay giả, “nghĩa xỉ” 義齒 răng giả.

Từ điển Thiều Chửu

① Sự phải chăng, lẽ phải chăng, nên. Ðịnh liệu sự vật hợp với lẽ phải gọi là nghĩa.
② Ý nghĩa, như văn nghĩa 文義 nghĩa văn, nghi nghĩa 疑義 nghĩa ngờ.
③ Vì nghĩa, làm việc không có ý riêng về mình gọi là nghĩa. Như nghĩa sư 義師 quân đi vì nghĩa, không phải vì lợi mà sát phạt.
④ Cùng chung, như nghĩa thương 義倉 cái kho chung, nghĩa học 義學 nhà học chung, v.v.
⑤ Làm việc vì người là nghĩa, như nghĩa hiệp 義俠, nghĩa sĩ 義士, v.v.
⑥ Lấy ân cố kết với nhau là nghĩa, như kết nghĩa 結義 anh em kết nghĩa, nghĩa tử 義子 con nuôi, v.v. Vì thế nên cái gì phụ thêm ở trên cũng gọi là nghĩa, như nghĩa kế 義髻 búi tóc mượn.
⑦ Nước Nghĩa, tức nước Nghĩa Ðại Lợi 義大利 nước Ý (Itali).

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 義 (bộ 羊).

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Việc) nghĩa, lẽ phải chăng, việc đáng phải làm, việc làm vì người khác, việc có lợi ích chung: 義舉 Hành động vì nghĩa; 見義勇爲 Dám làm việc nghĩa; 義師 Quân lính phục vụ cho chính nghĩa, nghĩa quân; 義倉 Kho chung; 義俠 Nghĩa hiệp; 結義 Kết nghĩa anh em;
② Tình, (tình) nghĩa: 無情無義 Vô tình vô nghĩa; 朋友的情義 Tình nghĩa bạn bè, tình bạn;
③ (Ý) nghĩa: 一詞多義 Một từ nhiều nghĩa; 定義 Định nghĩa; 文義 Ý nghĩa bài văn; 疑義 Ý nghĩa đáng ngờ;
④ Theo nghĩa thì, đúng lí thì.【義不容辭】 nghĩa bất dung từ [yìbùróngcí] Không thể thoái thác được, không thể từ chối được;
⑤ (cũ) Nuôi: 義父 Cha nuôi; 義女 Con gái nuôi;
⑥ Mượn của người khác, giả: 義髻 Búi tóc mượn (giả); 義肢 Chân tay giả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường lối cư xử theo lẽ phải. Hoa Tiên có câu: » Từng nghe trăng gió duyên nào, bể sâu là nghĩa, non cao là tình « — Việc phải. Ta cũng nói là việc nghĩa — Cái ‎ chứa đựng bên trong, tức ý nghĩa — Kiến ngãi ( nghĩa ) bất vi: 見義不爲 Thấy việc nghĩa không làm. » Nhớ câu kiến ngãi bất vi, làm người thế ấy cũng phi anh hùng «. ( Lục Vân Tiên ).

Từ điển Trung-Anh

(1) justice
(2) righteousness
(3) meaning
(4) foster (father etc)
(5) adopted
(6) artificial (tooth, limb etc)
(7) relationship
(8) friendship

Từ ghép 395

ài guó zhǔ yì 愛國主義Ān yì 安義Ān yì xiàn 安義縣Bā kū níng zhǔ yì 巴枯寧主義bà quán zhǔ yì 霸權主義bài jīn zhǔ yì 拜金主義bāo yì 褒義bǎo hù zhǔ yì 保護主義bǎo huán zhǔ yì 保環主義bǎo shǒu zhǔ yì 保守主義bèi xìn qì yì 背信棄義běn běn zhǔ yì 本本主義běn wèi zhǔ yì 本位主義běn yì 本義bǐ yù yì 比喻義biǎn yì 貶義biàn zhèng wéi wù zhǔ yì 辯證唯物主義Bō yì ěr 波義耳bù chéng rèn zhǔ yì 不承認主義bù dǐ kàng zhǔ yì 不抵抗主義bù yì 不義bù yì zhī cái 不義之財chāo xiàn shí zhǔ yì 超現實主義Cháo xiǎn Mín zhǔ zhǔ yì Rén mín Gòng hé guó 朝鮮民主主義人民共和國Chóng yì 崇義Chóng yì xiàn 崇義縣chún sù shí zhǔ yì 純素食主義cí yì 詞義cún zài zhǔ yì 存在主義cuò yì tū biàn 錯義突變dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義dà nán rén zhǔ yì 大男人主義dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主義dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主義者dà yì 大義dà yì lǐn rán 大義凜然dà yì miè qīn 大義滅親dān biān zhǔ yì 單邊主義dào yì 道義dì fāng zhǔ yì 地方主義dì guó zhǔ yì 帝國主義dìng yì 定義dìng yì yù 定義域duàn zhāng qǔ yì 斷章取義duō xíng bù yì bì zì bì 多行不義必自斃duō yì 多義duō yì cí 多義詞duō yì xìng 多義性duō yīn duō yì zì 多音多義字duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義ēn duàn yì jué 恩斷義絕ēn yì 恩義fǎ xī sī zhǔ yì 法西斯主義fǎn yì 反義fǎn yì cí 反義詞fǎn yì zì 反義字fǎn Yóu tài zhǔ yì 反猶太主義fēn lí zhǔ yì 分離主義fēn liè zhǔ yì 分裂主義fēng jiàn zhǔ yì 封建主義Fēng shén Yǎn yì 封神演義Fù Zuò yì 傅作義gǎi liáng zhǔ yì 改良主義gē páo duàn yì 割袍斷義gè rén zhǔ yì 個人主義gōng lì zhǔ yì 功利主義gōng mín yì wù 公民義務gōng yì 公義Gǒng yì 鞏義Gǒng yì shì 鞏義市gòng chǎn zhǔ yì 共產主義Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 共產主義青年團gǔ yì 古義gù míng sī yì 顧名思義guà yì 卦義guān liáo zhǔ yì 官僚主義guǎng yì 廣義guǎng yì xiāng duì lùn 廣義相對論guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動guó jì zhǔ yì 國際主義guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義guó jiā zhǔ yì 國家主義hán yì 含義hán yì 涵義hé píng zhǔ yì 和平主義hé yì fù cí 合義複詞hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義huán bǎo zhǔ yì 環保主義huán bǎo zhǔ yì zhě 環保主義者huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義Huáng Cháo qǐ yì 黃巢起義Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義Huáng jīn Qǐ yì 黃巾起義huò bì zhǔ yì 貨幣主義jī huì zhǔ yì 機會主義jī jìn zhǔ yì 激進主義jí duān zhǔ yì 極端主義jí gōng hào yì 急公好義jí quán zhǔ yì 極權主義jí tǐ zhǔ yì 集體主義Jiā yì 嘉義Jiā yì shì 嘉義市Jiā yì xiàn 嘉義縣jiǎ jiè yì 假借義jiǎ rén jiǎ yì 假仁假義jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建構正義理論jiàn lì sī yì 見利思義jiàn lì wàng yì 見利忘義jiàn sè wàng yì 見色忘義jiàn yì yǒng wéi 見義勇為jiǎng yì 講義jiǎng yì qì 講義氣jiào tiáo zhǔ yì 教條主義jiào yì 教義Jiào yì hé Shèng yuē 教義和聖約jiē yì 結義jié gòu zhǔ yì 結構主義jié jié wéi yì 孑孑為義jié yì 結義Jīn tián qǐ yì 金田起義jìn bù zhǔ yì 進步主義jìn yì cí 近義詞jìn yì wù 盡義務jìn yù zhǔ yì 禁慾主義jīng yàn zhǔ yì 經驗主義jīng yì 精義jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng 舊民主主義革命jiù yì 就義jù yì 聚義jūn guó zhǔ yì 軍國主義kāi zōng míng yì 開宗明義kāng kǎi fù yì 慷慨赴義kē xué zhǔ yì 科學主義kè guān wéi xīn zhǔ yì 客觀唯心主義kè guān zhǔ yì 客觀主義kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義kǒng bù zhǔ yì 恐怖主義kǒng bù zhǔ yì zhě 恐怖主義者Lái yì 來義Lái yì xiāng 來義鄉làng màn zhǔ yì 浪漫主義lè guān zhǔ yì 樂觀主義lǐ xiǎng zhǔ yì 理想主義lǐ xìng zhǔ yì 理性主義lǐ yì 禮義lǐ yì lián chǐ 禮義廉恥lì cháo tōng sú yǎn yì 歷朝通俗演義lì jǐ zhǔ yì 利己主義lì shǐ yì yì 歷史意義lì tā zhǔ yì 利他主義lián jié zhǔ yì 聯結主義lián jié zhǔ yì 連結主義Liè níng zhǔ yì 列寧主義lù shang bǐ zhōng diǎn gèng yǒu yì yì 路上比終點更有意義luǒ tǐ zhǔ yì 裸體主義luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸體主義者Mǎ kè sī · Liè níng zhǔ yì 馬克思列寧主義Mǎ kè sī zhǔ yì 馬克思主義Mǎ Liè zhǔ yì 馬列主義mài guó zhǔ yì 賣國主義Máo Zé dōng zhǔ yì 毛澤東主義Máo zhǔ yì 毛主義mào xiǎn zhǔ yì 冒險主義mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義méi yǒu yì yì 沒有意義Mèng lù zhǔ yì 孟祿主義mín cuì zhǔ yì 民粹主義Mín guó tōng sú yǎn yì 民國通俗演義mín quán zhǔ yì 民權主義mín shēng zhǔ yì 民生主義mín zhǔ zhǔ yì 民主主義mín zhǔ zhǔ yì zhě 民主主義者mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義mín zú zhǔ yì 民族主義mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒míng yì 名義míng yì jià zhí 名義價值míng yì shàng 名義上míng yì zhàng hù 名義賬戶ná lái zhǔ yì 拿來主義Nà cuì zhǔ yì 納粹主義Nán chāng Qǐ yì 南昌起義nán xìng zhǔ yì 男性主義nèi hán yì yì 內涵意義nóng mín qǐ yì 農民起義nǚ quán zhǔ yì 女權主義nǚ xìng zhǔ yì 女性主義pái yóu zhǔ yì 排猶主義píng děng zhǔ yì 平等主義píng jūn zhǔ yì 平均主義Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普魯東主義qí yì 歧義Qǐ méng zhǔ yì 啟蒙主義qǐ yì 起義qián xìn zhǔ yì 虔信主義qíng yì 情義Qiū shōu qǐ yì 秋收起義quǎn rú zhǔ yì 犬儒主義qún dài zī běn zhǔ yì 裙帶資本主義rén dào zhǔ yì 人道主義rén mín qǐ yì 人民起義rén rén yì shì 仁人義士rén wén zhǔ yì 人文主義rén yì 仁義rén yì dào dé 仁義道德rén zhì yì jìn 仁至義盡Sài yì dí 賽義迪Sān guó Yǎn yì 三國演義sān mín zhǔ yì 三民主義Sān xiá wǔ yì 三俠五義Sān yì 三義Sān yì xiāng 三義鄉shā wén zhǔ yì 沙文主義Shàng yì 尚義Shàng yì xiàn 尚義縣shě shēng qǔ yì 捨生取義shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義shè huì zhèng yì 社會正義shè huì zhǔ yì 社會主義Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者shēn míng dà yì 深明大義shén mì zhǔ yì 神秘主義shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主義shī bài zhǔ yì 失敗主義shí lì zhǔ yì 實利主義shí lì zhǔ yì 實力主義shí yòng zhǔ yì 實用主義shí zhèng zhǔ yì 實證主義shì yì 釋義shū cái zhàng yì 疏財仗義shū cái zhòng yì 疏財重義Shùn yì 順義Shùn yì qū 順義區Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主義Sū fēi zhǔ yì 蘇非主義Sū wéi āi Shè huì zhǔ yì Gòng hé guó Lián méng 蘇維埃社會主義共和國聯盟sù shí zhǔ yì 素食主義suí jìng zhǔ yì 綏靖主義Suí Táng Yǎn yì 隋唐演義táo yuán jié yì 桃園結義Táo yuán Sān Jié yì 桃園三結義tiān jīng dì yì 天經地義tiān tǐ zhǔ yì 天體主義tóng yì 同義tóng yì cí 同義詞tóng yì fǎn fù 同義反復tóng yì yǔ 同義語tóng yì zì 同義字wán měi zhǔ yì zhě 完美主義者wàng ēn fù yì 忘恩負義wàng wén shēng yì 望文生義wéi ēn fù yì 違恩負義wéi wù zhǔ yì 唯物主義wéi xīn zhǔ yì 唯心主義Wèi lái zhǔ yì 未來主義wén dú zhǔ yì 文牘主義wú qíng wú yì 無情無義wú xìn yì 無信義wú yì 無義wú zhèng fǔ zhǔ yì 無政府主義Wǔ chāng Qǐ yì 武昌起義Wǔ yì 武義Wǔ yì xiàn 武義縣xiá yì 俠義xiá yì 狹義xiá yì xiāng duì lùn 狹義相對論xià dìng yì 下定義xiàn shí zhǔ yì 現實主義xiàn zhèng zhǔ yì 憲政主義xiǎng lè zhǔ yì 享樂主義xiǎng lè zhǔ yì zhě 享樂主義者xiàng zhēng zhǔ yì 象徵主義xiāo chú qí yì 消除歧義xiāo qí yì 消歧義xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小團體主義xiǎo yǐ dà yì 曉以大義Xiào yì 孝義Xiào yì shì 孝義市xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉圖主義xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主義Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主義Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主義革命Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主義論Xīn yì zhōu shì 新義州市xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主義Xìn yì 信義Xìn yì qū 信義區Xìn yì xiāng 信義鄉Xīng yì 興義Xīng yì shì 興義市xíng dòng zhǔ yì 行動主義xíng shì zhǔ yì 形式主義xíng wéi zhǔ yì 行為主義xìng xiá zhàng yì 行俠仗義xiū zhèng zhǔ yì 修正主義xū wú zhǔ yì 虛無主義xù rén jié yì 煦仁孑義yán bù jí yì 言不及義yǎn yì 演義yào yì 要義yí yì 疑義yì bù róng cí 義不容辭yì chǐ 義齒yì dà lì 義大利yì fèn 義憤yì fèn tián xiōng 義憤填胸yì fèn tián yīng 義憤填膺yì fù 義父yì fù mǔ 義父母yì gōng 義工yì hé luàn 義和亂yì jié jīn lán 義結金蘭yì jǐng 義警yì jūn 義軍yì lǐ 義理yì mài 義賣yì mài huì 義賣會yì mǔ 義母yì nǚ 義女yì nù 義怒yì qì 義氣yì rén 義人yì shì 義士yì wú fǎn gù 義無反顧yì wù 義務yì wù gōng zuò zhě 義務工作者yì wù jiào yù 義務教育yì xiàng 義項yì xíng 義行yì xìng liàn zhǔ yì 異性戀主義yì xué 義學yì yǎn 義演yì yì 意義yì yì 異義yì yì 義譯yì yì biàn huà 意義變化yì yǒng 義勇yì yǒng jūn 義勇軍yì zhèng cí yán 義正辭嚴yì zhī 義肢yì zhī suǒ zài 義之所在yì zǐ 義子yīn yì 音義yǐn shēn yì 引申義yìn xiàng zhǔ yì 印象主義yòng hù dìng yì 用戶定義Yóu tài fù guó zhǔ yì 猶太復國主義Yóu tài fù guó zhǔ yì zhě 猶太復國主義者yǒu qíng yǒu yì 有情有義yǒu tǒng jì xué yì yì 有統計學意義yǒu yì yì 有意義yǔ yì 語義yǔ yì fēn lèi 語義分類yǔ yì fēn xī 語義分析yǔ yì kōng jiān 語義空間yǔ yì xué 語義學yù dìng yì 預定義yuán yì 原義zhàng yì 仗義zhàng yì shū cái 仗義疏財zhàng yì zhí yán 仗義執言zhé zhōng zhǔ yì 折衷主義zhèng yì 正義Zhèng yì dǎng 正義黨zhèng yì dòu zhēng 正義鬥爭zhí mín zhǔ yì 殖民主義Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán 中國共產主義青年團Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義Zhōng guó zhōng xīn zhǔ yì 中國中心主義zhōng yì 忠義zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 種族中心主義zhǒng zú zhǔ yì 種族主義zhǒng zú zhǔ yì zhě 種族主義者zhòng lì qīng yì 重利輕義zhòng shāng zhǔ yì 重商主義zhòng yì qīng lì 重義輕利zhǔ guān zhǔ yì 主觀主義zhǔ yì 主義zhuān zhì zhǔ yì 專制主義zhuǎn yì 轉義zī běn zhǔ yì 資本主義zì dìng yì 自定義zì rán zhǔ yì 自然主義zì yì 字義zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主義zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主義zì yóu zhǔ yì 自由主義zōng pài zhǔ yì 宗派主義Zūn yì 遵義Zūn yì dì qū 遵義地區Zūn yì huì yì 遵義會議Zūn yì shì 遵義市Zūn yì xiàn 遵義縣zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左傾機會主義