Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: NFQOU (弓火手人山)
Unicode: U+4C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai1

Dị thể 2

Bình luận 0