Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: lù 鹿 (+5 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ一一丨一
Thương Hiệt: IPHQM (戈心竹手一)
Unicode: U+4D24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saang1, sang1