Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
hēi 黑 (+3 nét)
Hình thái:
⿰黑干Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一一丨Thương Hiệt: WFMJ (田火一十)
Unicode:
U+4D5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận