Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
mǐn 黽 (+9 nét)
Hình thái:
⿱秋黽Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一Thương Hiệt: HFRXU (竹火口重山)
Unicode:
U+4D78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận