Có 2 kết quả:
gǔn ㄍㄨㄣˇ • shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 1
Bộ: gǔn 丨 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+4E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổn
Âm Nôm: cổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), シ (shi), ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), しりぞ.く (shirizo.ku)
Âm Quảng Đông: jat1, kwan2
Âm Nôm: cổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), シ (shi), ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), しりぞ.く (shirizo.ku)
Âm Quảng Đông: jat1, kwan2
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nét xổ
2. bộ cổn
2. bộ cổn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “cổn”.
Từ điển Trung-Anh
radical in Chinese characters (Kangxi radical 2)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 豎筆|竖笔[shu4 bi3]