Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 4
Bộ: ér 二 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一一
Thương Hiệt: MMMM (一一一一)
Unicode: U+4E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 四[si4]