Có 1 kết quả:

tōu xián ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲

Từ điển Trung-Anh

(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work

Bình luận 0