Có 1 kết quả:
tōu xián ㄊㄡ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
(2) to take a break from work
(3) also written 偷閒|偷闲
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch a moment of leisure
(2) to take a break from work
(2) to take a break from work
Bình luận 0