Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lěi ㄌㄟˇTổng nét: 13
Bộ:
rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
⿰亻累Nét bút:
ノ丨丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: OWVF (人田女火)
Unicode:
U+50ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận