Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎi kè
ㄅㄞˇ ㄎㄜˋ
兡
Âm Pinyin:
bǎi kè
ㄅㄞˇ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ:
rén 儿
(+11 nét)
Hình thái:
⿺
克
百
Nét bút:
一丨丨フ一ノフ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JUMA (十山一日)
Unicode:
U+5161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
bǎi kè
ㄅㄞˇ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hectogram (old)
(2) single-character equivalent of 百克[bai3 ke4]