Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: jī 几 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨一丨一
Thương Hiệt: HNYLM (竹弓卜中一)
Unicode: U+51EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): なぎ (nagi), な.ぐ (na.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0