Có 1 kết quả:

Nán Dà ㄋㄢˊ ㄉㄚˋ

1/1

Nán Dà ㄋㄢˊ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Nanjing University, NJU
(2) abbr. for 南京大學|南京大学[Nan2 jing1 Da4 xue2]