Có 1 kết quả:

fā bù ㄈㄚ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute
(5) also written 發布|发布[fa1 bu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to issue
(3) to announce
(4) to distribute

Bình luận 0